народность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

народность gc

  1. Bộ tộc, dân tộc.
    тк. ед. — (национальная, народная самобытность) — [tính, tính chất] dân tộc, nhân dân
    народность поэзии Пушкина — tính dân tộc của thơ Pu-skin

Tham khảo[sửa]