наскучить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наскучить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naskúčit' |
khoa học | naskučit' |
Anh | naskuchit |
Đức | naskutschit |
Việt | naxcutrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
наскучить Hoàn thành (thông tục)
- Làm. . . chán ngấy, làm. . . ngấy.
- мне это наскучитьило — cái đó làm tôi chán ngấy, cái đó làm tôi ngấy đến mang tai
Tham khảo[sửa]
- "наскучить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)