насос

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

насос

  1. (Cái) Máy bơm, bơm.
    пожарный насос — [cái] bơm cứu hỏa, bơm chữa cháy

Tham khảo[sửa]