недоверчиво
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của недоверчиво
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedovérčivo |
khoa học | nedoverčivo |
Anh | nedoverchivo |
Đức | nedowertschiwo |
Việt | neđovertrivo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
недоверчиво
- (Một cách) Không tín nhiệm, không tin cậy, thiếu tin tưởng, hoài nghi.
- относиться недоверчиво к кому-л. — có thái độ không tín nhiệm (không tin cậy, thiếu tin tưởng) ai
Tham khảo[sửa]
- "недоверчиво", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)