некультурно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của некультурно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nekul'túrno |
khoa học | nekul'turno |
Anh | nekulturno |
Đức | nekulturno |
Việt | neculturno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
некультурно
- (Một cách) Thiếu văn hóa, vô giáo dục; thô lỗ bất nhã (ср. некультурный ).
Tham khảo[sửa]
- "некультурно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)