неприкрашенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

неприкрашенный

  1. Không tô vẽ thêm, không thêu dệt thêm, chân thật.
    неприкрашенная истина — sự thật không tô vẽ thêm (không thêu dệt thêm)

Tham khảo[sửa]