неприкрашенный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неприкрашенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprikrášennyj |
khoa học | neprikrašennyj |
Anh | neprikrashenny |
Đức | neprikraschenny |
Việt | nepricrasenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неприкрашенный
- Không tô vẽ thêm, không thêu dệt thêm, chân thật.
- неприкрашенная истина — sự thật không tô vẽ thêm (không thêu dệt thêm)
Tham khảo[sửa]
- "неприкрашенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)