несовершеннолетний
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của несовершеннолетний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesoveršennolétnij |
khoa học | nesoveršennoletnij |
Anh | nesovershennoletni |
Đức | nesowerschennoletni |
Việt | nexoversennoletni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
несовершеннолетний
- Chưa đến tuổi trưởng thành, vị thành niên, chưa thành niên.
- несовершеннолетнийяя девушка — cô gái vị thành niên
- в знач. сущ. м. — người vị thành niên, người chưa thành niên
Tham khảo[sửa]
- "несовершеннолетний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)