неспроста
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неспроста
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesprostá |
khoa học | nesprosta |
Anh | nesprosta |
Đức | nesprosta |
Việt | nexproxta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
неспроста (thông tục)
- (не без умысла) [một cách] có dụng ý, có dụng tâm
- (не без причины) không phải vô cớ, không phải là ngẫu nhiên, không phải không có lý do.
- это неспроста! — cái đó chẳng phải là ngẫu nhiên!
- он неспроста заговорил об этом — nó nói điều đó là có dụng ý đấy, không phải vô cớ mà nó nói điều ấy
Tham khảo[sửa]
- "неспроста", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)