неугасимый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неугасимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neugasímyj |
khoa học | neugasimyj |
Anh | neugasimy |
Đức | neugasimy |
Việt | neugaximy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неугасимый
- Không bao giờ tắt, không dập tắt được; перен. sôi nỏi mãi, mãnh liệt.
- неугасимая любовь — tình yêu mãnh liệt (không thể nào dập tắt được)
- неугасимое желание — khát vọng mãnh liệt (không thể nào kìm lại được)
Tham khảo[sửa]
- "неугасимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)