обесцениваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обесцениваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obescénivat'sja |
khoa học | obescenivat'sja |
Anh | obestsenivatsya |
Đức | obeszeniwatsja |
Việt | obextxenivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обесцениваться Thể chưa hoàn thành
- (Bị) mất giá trị
- (становиться малоценным) [bị] giảm giá trị.
Tham khảo[sửa]
- "обесцениваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)