обжаловать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обжаловать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obžálovat' |
khoa học | obžalovat' |
Anh | obzhalovat |
Đức | obschalowat |
Việt | obgialovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обжаловать Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "обжаловать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)