облить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của облить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblít' |
khoa học | oblit' |
Anh | oblit |
Đức | oblit |
Việt | oblit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
облить Hoàn thành
- Xem обливать
Tham khảo[sửa]
- "облить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)