обобщить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обобщить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obobščít' |
khoa học | obobščit' |
Anh | obobshchit |
Đức | obobschtschit |
Việt | obobsit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обобщить Hoàn thành
- Xem обобщать
Tham khảo[sửa]
- "обобщить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)