обрывочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обрывочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrývočnyj |
khoa học | obryvočnyj |
Anh | obryvochny |
Đức | obrywotschny |
Việt | obryvotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
обрывочный
Tham khảo[sửa]
- "обрывочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)