овощи
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của овощи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óvošči |
khoa học | ovošči |
Anh | ovoshchi |
Đức | owoschtschi |
Việt | ovosi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=овощ}} овощи số nhiều (,(ед. овощ м.))
Tham khảo[sửa]
- "овощи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)