озабоченный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của озабоченный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozabóčennyj |
khoa học | ozabočennyj |
Anh | ozabochenny |
Đức | osabotschenny |
Việt | odabotrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
озабоченный
Tham khảo[sửa]
- "озабоченный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)