окоченелый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của окоченелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okočenélyj |
khoa học | okočenelyj |
Anh | okochenely |
Đức | okotschenely |
Việt | ocotrenely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
окоченелый
Tham khảo[sửa]
- "окоченелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)