оспаривать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

оспаривать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: оспорить)), ((В))

  1. Tranh cãi, bác bỏ, bài bác, bác.
    оспаривать чьё-л. мнение — bác (bác bỏ, bài bác) ý kiến ai
    тк. несов. — (добиваться) giành, tranh
    оспаривать звание чемпиона — giành danh hiệu vô địch, tranh giải quán quân

Tham khảo[sửa]