отзвонить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отзвонить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otzvonít' |
khoa học | otzvonit' |
Anh | otzvonit |
Đức | otswonit |
Việt | otdvonit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отзвонить Thể chưa hoàn thành
- (В) (о часах) điểm, đánh.
- (перестать звонить) đánh chuông xong, rung chuông xong
- (о часах) điểm xong.
- отзвонитьил и колокольни долой — đánh trống bỏ rùi
Tham khảo[sửa]
- "отзвонить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)