отторжение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отторжение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ottoržénije |
khoa học | ottorženie |
Anh | ottorzheniye |
Đức | ottorschenije |
Việt | ottorgieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отторжение gt
- (Sự) Chiếm đoạt, tước đoạt, xâm chiếm.
Tham khảo[sửa]
- "отторжение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)