отчаяться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отчаяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otčájat'sja |
khoa học | otčajat'sja |
Anh | otchayatsya |
Đức | ottschajatsja |
Việt | ottraiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отчаяться Hoàn thành
- Xem отчаиваться
Tham khảo[sửa]
- "отчаяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)