отчитать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отчитать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otčitát' |
khoa học | otčitat' |
Anh | otchitat |
Đức | ottschitat |
Việt | ottritat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отчитать Hoàn thành
- Xem отчитывать
Tham khảo[sửa]
- "отчитать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)