отъезд
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отъезд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ot-jézd |
khoa học | ot"ezd |
Anh | otyezd |
Đức | otjesd |
Việt | otiedđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отъезд gđ
Tham khảo[sửa]
- "отъезд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)