павшие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của павшие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pávšije |
khoa học | pavšie |
Anh | pavshiye |
Đức | pawschije |
Việt | pavsiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
павшие số nhiều ((скл. как прил.))
- (Các) Liệt sĩ, tiên liệt, chiến sĩ trân trọng.
Tham khảo[sửa]
- "павшие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)