патронировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của патронировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | patronírovat' |
khoa học | patronirovat' |
Anh | patronirovat |
Đức | patronirowat |
Việt | patronirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
патронировать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Giáo dưỡng (nuôi dạy, đỡ đầu) trẻ mồ côi.
Tham khảo[sửa]
- "патронировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)