пациентка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пациентка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pacijéntka |
khoa học | pacientka |
Anh | patsiyentka |
Đức | pazijentka |
Việt | patxiientca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пациентка gc
Tham khảo[sửa]
- "пациентка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)