пениться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пениться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pénit'sja |
khoa học | penit'sja |
Anh | penitsya |
Đức | penitsja |
Việt | penitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пениться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "пениться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)