пережить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

{{|root=переж|vowel=и}} пережить Hoàn thành

  1. Xem переживать
  2. (В) (какое-л. время) sống qua, qua.
    больной не пережитьивёт эту ночь — bệnh nhân không [sống] qua nổi đêm nay

Tham khảo[sửa]