переодетый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của переодетый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereodétyj |
khoa học | pereodetyj |
Anh | pereodety |
Đức | pereodety |
Việt | pereođety |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
переодетый
Tham khảo[sửa]
- "переодетый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)