перепуганный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перепуганный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepúgannyj |
khoa học | perepugannyj |
Anh | perepuganny |
Đức | perepuganny |
Việt | perepuganny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
перепуганный
- Hốt hoảng, hoảng sợ, kinh sợ, kinh hoảng, kinh hoàng, khiếp sợ.
- перепуганное лицо — bộ mặt hốt hoảng (khiếp sợ)
Tham khảo[sửa]
- "перепуганный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)