перпендикулярный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

перпендикулярный

  1. Vuông góc, trực giao, thẳng góc.
    перпендикулярная линия — đường vuông góc (trực giao, thẳng góc)

Tham khảo[sửa]