платонический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

платонический

  1. Cao thượng, siêu phàm, lý tưởng.
    платоническая любовь — tình yêu cao thượng, tình yêu tinh thần

Tham khảo[sửa]