подножка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

подножка gc

  1. (вагона и т. п. ) [cái] bậc lên xuống, bậc xe, bực xe.
  2. (thông tục) (удар ногой) — [cái, cú] chén chân, chèn ngã.
    дать, поставить подножку кому-л. — chèn chân (ngáng chân, gàng chân, ngoéo chân, gạt chân) ai

Tham khảo[sửa]