пожелать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пожелать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poželát' |
khoa học | poželat' |
Anh | pozhelat |
Đức | poschelat |
Việt | pogielat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пожелать Hoàn thành
- Xem желать
Tham khảo[sửa]
- "пожелать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)