помериться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của помериться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomérit'sja |
khoa học | pomerit'sja |
Anh | pomeritsya |
Đức | pomeritsja |
Việt | pomeritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
помериться Hoàn thành
- Xem мериться
Tham khảo[sửa]
- "помериться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)