посадить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của посадить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posadít' |
khoa học | posadit' |
Anh | posadit |
Đức | posadit |
Việt | poxađit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
посадить Hoàn thành
- Xem садить
Tham khảo[sửa]
- "посадить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)