послушаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của послушаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poslúšat'sja |
khoa học | poslušat'sja |
Anh | poslushatsya |
Đức | posluschatsja |
Việt | poxlusatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
послушаться Hoàn thành
- Xem слушаться 1, 2.
Tham khảo[sửa]
- "послушаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)