похоть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của похоть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póhot' |
khoa học | poxot' |
Anh | pokhot |
Đức | pochot |
Việt | pokhot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
похоть ж 8a
Tham khảo[sửa]
- "похоть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)