прибаутка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прибаутка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pribaútka |
khoa học | pribautka |
Anh | pribautka |
Đức | pribautka |
Việt | pribautca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прибаутка gc
- (Câu, lời) Pha trò, bông đùa, bông phèng.
Tham khảo[sửa]
- "прибаутка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)