пригласительный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пригласительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priglasítel'nyj |
khoa học | priglasitel'nyj |
Anh | priglasitelny |
Đức | priglasitelny |
Việt | priglaxitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
пригласительный
- (Để) Mời.
- пригласительный билет — giấy (thiếp, các) mời
Tham khảo[sửa]
- "пригласительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)