приехать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приехать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prijéhat' |
khoa học | priexat' |
Anh | priyekhat |
Đức | prijechat |
Việt | priiekhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{|root=приех|vowel=а}} приехать Hoàn thành
- Xem приезжать
Tham khảo[sửa]
- "приехать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)