прикус
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прикус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | príkús |
khoa học | prikus |
Anh | prikus |
Đức | prikus |
Việt | pricux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прикус gđ
Tham khảo[sửa]
- "прикус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)