примерить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của примерить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primérit' |
khoa học | primerit' |
Anh | primerit |
Đức | primerit |
Việt | primerit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
примерить Hoàn thành
- Xem примерять
Tham khảo[sửa]
- "примерить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)