приплюснутый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приплюснутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripljúsnutyj |
khoa học | pripljusnutyj |
Anh | priplyusnuty |
Đức | pripljusnuty |
Việt | pripliuxnuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
приплюснутый
Tham khảo[sửa]
- "приплюснутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)