присвоить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của присвоить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisvóit' |
khoa học | prisvoit' |
Anh | prisvoit |
Đức | priswoit |
Việt | prixvoit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
присвоить Hoàn thành
- Xem присваивать
Tham khảo[sửa]
- "присвоить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)