пророчествовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

пророчествовать Thể chưa hoàn thành

  1. рел. — sấm truyền
  2. (предсказывать) tiên tri, tiên đoán.

Tham khảo[sửa]