пророчествовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пророчествовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proróčestvovat' |
khoa học | proročestvovat' |
Anh | prorochestvovat |
Đức | prorotschestwowat |
Việt | prorotrextvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пророчествовать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "пророчествовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)