простительный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của простительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostítel'nyj |
khoa học | prostitel'nyj |
Anh | prostitelny |
Đức | prostitelny |
Việt | proxtitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
простительный
Tham khảo[sửa]
- "простительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)