пряность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пряность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prjánost' |
khoa học | prjanost' |
Anh | pryanost |
Đức | prjanost |
Việt | prianoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пряность gc
- Đồ gia vị.
Tham khảo[sửa]
- "пряность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)