пятнистый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пятнистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pjatnístyj |
khoa học | pjatnistyj |
Anh | pyatnisty |
Đức | pjatnisty |
Việt | piatnixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
пятнистый
Tham khảo[sửa]
- "пятнистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)