раборвладение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раборвладение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raborvladénije |
khoa học | raborvladenie |
Anh | raborvladeniye |
Đức | raborwladenije |
Việt | raborvlađeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
раборвладение gt
Tham khảo[sửa]
- "раборвладение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)